Có 2 kết quả:

酊剂 dīng jì ㄉㄧㄥ ㄐㄧˋ酊劑 dīng jì ㄉㄧㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tincture

Từ điển Trung-Anh

tincture